Có 2 kết quả:

元气 yuán qì ㄩㄢˊ ㄑㄧˋ元氣 yuán qì ㄩㄢˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) strength
(2) vigor
(3) vitality
(4) (TCM) vital energy

Bình luận 0