Có 2 kết quả:
元气 yuán qì ㄩㄢˊ ㄑㄧˋ • 元氣 yuán qì ㄩㄢˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strength
(2) vigor
(3) vitality
(4) (TCM) vital energy
(2) vigor
(3) vitality
(4) (TCM) vital energy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strength
(2) vigor
(3) vitality
(4) (TCM) vital energy
(2) vigor
(3) vitality
(4) (TCM) vital energy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0